khoáng dật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoáng dật+
- (văn chương) Leisured
- Cuộc đời khoáng dật
A leisured life
- Cuộc đời khoáng dật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoáng dật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoáng dật":
khoáng dật khoáng đạt - Những từ có chứa "khoáng dật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 547